Có 2 kết quả:
跳出釜底进火坑 tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng ㄊㄧㄠˋ ㄔㄨ ㄈㄨˇ ㄉㄧˇ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄥ • 跳出釜底進火坑 tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng ㄊㄧㄠˋ ㄔㄨ ㄈㄨˇ ㄉㄧˇ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄥ
Từ điển Trung-Anh
out of the frying pan into the fire (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
out of the frying pan into the fire (idiom)
Bình luận 0